fbpx

42 toán tử tìm kiếm nâng cao trên Google Search

Toàn tử tìm kiếm là gì?

Đó là các ký tự cũng như cú pháp và câu lệnh đặc biệt dùng để tìm kiếm trên Google Search (nhiều người có thói quen gọi là “toán tử nâng cao”, với những toán tử này giúp cho người dùng mở rộng khả năng tìm kiếm và có được kết quả chính xác hơn được hiển thị. Các toán tử này rất hữu ích cho nhiều trường hợp tìm kiếm khác nhau, từ tra cứu nội dung đến việc đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của mình.

Trong tâm trí của nhiều người thì việc tìm kiếm trên Google đơn giản chỉ là nhập từ khóa lên thanh Search và bấm Enter. Nhưng nếu biết cách sử dụng các toán tử nâng cao để làm chúng mang lại kết quả tốt nhất lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Một số người làm SEO đều biết một ít những toán tử cơ bản, nhưng rất ít người thực sự thành thạo và sử dụng được tất cả chúng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng BALICO khám phá ngay 42 toán tử tìm kiếm nâng cao trên Google Search.

toan tu tim kiem

Danh sách 42 toán tử tìm kiếm nâng cao trên Google Search

Sau đây là danh sách đầy đủ 42 toán tử tìm kiếm nâng cao đang hoạt động dành cho Google Search mà bạn nên biết.

1. Toán tử ” Cụm từ tìm kiếm”

Đây là toán tử buộc tìm kiếm đối sánh chính xác cụm từ khóa. Sử dụng điều này để tinh chỉnh kết quả tốt hơn, chính xác hơn cho các tìm kiếm không rõ ràng hoặc để loại trừ các từ đồng nghĩa khi tìm kiếm các từ đơn lẻ.

Ví dụ: “thiết kế web taxi” , “thiết kế website đa cấp”

2. Toán tử “OR” (hoặc)

Tìm kiếm A OR B. Điều này sẽ trả về kết quả liên quan đến A hoặc B hoặc cả A & B. Lưu ý: Toán tử (|) cũng có thể được sử dụng thay cho toán tử “OR”.

Ví dụ: Apple OR Samsung / Apple | Samsung

3. Toán tử “AND” (và)

Tìm kiếm kết quả cho A và B. Điều này sẽ chỉ trả lại kết quả liên quan đến cả A và B.

Xem thêm:  E-A-T là gì? 5 cách đơn giản để thay đổi xếp hạng E.A.T của bạn

Lưu ý: Tìm kiếm dạng “AND” này không thực sự tạo ra nhiều khác biệt cho các tìm kiếm thông thường, vì Google vẫn mặc định là “AND”. Nhưng nó rất hữu ích khi được ghép nối với các toán tử khác.

Ví dụ : Apple AND Samsung

4. Toán tử Loại trừ một thuật ngữ hoặc cụm từ (-)

Loại trừ một thuật ngữ hoặc cụm từ. Trong ví dụ của chúng tôi, bất kỳ trang nào được trả về sẽ liên quan đến việc làm nhưng không liên quan đến Apple (công ty).

Ví dụ: job – apple

toan tu tim kiem 6

5. Toán tử tìm kiếm (*)

Hoạt động như một ký tự đại diện và sẽ khớp với bất kỳ từ hoặc cụm từ nào đó.

Ví dụ bạn tìm: steve * apple

6. Toàn tử ()

Nhóm nhiều cụm từ hoặc toán tử tìm kiếm để kiểm soát cách thực hiện tìm kiếm.

Ví dụ: (ipad OR iphone) apple

7. Toán tử $

Tìm kiếm theo giá cả. Toán tử này cũng hoạt động với Euro (€), nhưng không phải GBP (£)

Ví dụ: iphone $329

toan tu tim kiem 10

8. Toán tử define: (định nghĩa)

Về cơ bản, một từ điển được tích hợp vào Google. Điều này sẽ hiển thị nghĩa của một từ đó trong một kết quả giống như thẻ trong SERPs.

Ví dụ: define: balico

9. Toán tử cache: (bộ nhớ đệm)

Trả về phiên bản được lưu trong bộ nhớ đệm cache gần đây nhất của một trang web (tất nhiên, với điều kiện trang được lập chỉ mục).

Ví dụ: cache: balico.com.vn

10. Toán tử filetype: (loại tệp)

Giới hạn kết quả đối với những kết quả thuộc một loại tệp nhất định. Ví dụ: PDF , DOCX , TXT , PPT , v.v. Lưu ý: Cũng có thể sử dụng toán tử “ext:” — các kết quả giống nhau.

Ví dụ: apple filetype: pdf / apple ext: pdf

toan tu tim kiem 7

11. Toán tử site: (địa chỉ site)

Giới hạn kết quả cho những người từ một trang web cụ thể.

Ví dụ: site: balico.com.vn

12. Toán tử tìm kiếm related: (sự liên quan)

Tìm các trang web liên quan đến một miền nhất định.

Ví dụ: related: balico.com.vn

13. Toán tử Intitle:

Tìm các trang có một từ (hoặc các từ) nhất định trong tiêu đề. Trong ví dụ của chúng tôi, bất kỳ kết quả nào có chứa từ “balico” trong thẻ tiêu đề sẽ được trả về.

Ví dụ: intitle: balico

14. Toán tử Allintitle:

Tương tự như “intitle”, nhưng chỉ các kết quả chứa tất cả các từ được chỉ định trong thẻ tiêu đề mới được trả về.

Ví dụ: allintitle: thiết kế web balico

toan tu tim kiem 9

15. Toán tử Inurl:

Tìm các trang có một từ (hoặc các từ) nhất định trong URL . Đối với ví dụ này, mọi kết quả có chứa từ “balico” trong URL sẽ được trả về.

Ví dụ: inurl: balico

16. Toán tử allinurl:

Tương tự như “inurl”, nhưng chỉ các kết quả chứa tất cả các từ được chỉ định trong URL mới được trả về.

Ví dụ: allinurl: seo balico

17. Toán tử intext:

Tìm các trang có chứa một từ (hoặc các từ) nhất định ở đâu đó trong nội dung. Đối với ví dụ này, bất kỳ kết quả nào có chứa từ “apple” trong nội dung trang sẽ được trả về.

Ví dụ: intext: balico

18. Toán tử allintext:

Tương tự như “intext”, nhưng chỉ các kết quả chứa tất cả các từ được chỉ định ở đâu đó trên trang mới được trả về.

Xem thêm:  8 tiêu chí để đánh giá backlink chất lượng

Ví dụ: allintext: thiết kế web balico

toan tu tim kiem 8

19. Toán tử AROUND (X)

Tìm kiếm vùng lân cận. Tìm các trang chứa hai từ hoặc cụm từ trong X từ của nhau. Đối với ví dụ này, các từ “seo” và “balico” phải có trong nội dung và cách nhau không quá bốn từ.

Ví dụ: seo AROUND (4) balico

20. Toán tử weather: (thời tiết)

Tìm thời tiết cho một địa điểm cụ thể. Điều này được hiển thị trong một đoạn mã thời tiết, nhưng nó cũng trả về kết quả từ các trang web “thời tiết” khác.

Ví dụ: weather: Đồng Nai

toan tu tim kiem 1

21. Toán tử stocks: (cổ phiếu)

Xem thông tin chứng khoán (ví dụ: giá, v.v.) cho một mã cổ phiếu cụ thể.

Ví dụ: stocks: VIC

22. Toán tử tìm kiếm map: (bản đồ)

Buộc Google hiển thị kết quả bản đồ cho một tìm kiếm định vị.

Ví dụ: map: biên hòa

23. Toán tử movie: (bộ phim)

Tìm thông tin về một bộ phim cụ thể. Đồng thời tìm lịch chiếu phim nếu phim hiện đang chiếu gần bạn.

Ví dụ: movie: Avata 2

toan tu tim kiem 3

24. Toán tử in

Chuyển đổi đơn vị này sang đơn vị khác. Hoạt động với tiền tệ, trọng lượng, nhiệt độ, v.v.

Ví dụ: $ 329 in GBP

25. Toán tử source: (nguồn)

Tìm kết quả tin tức từ một nguồn nhất định trong Google Tin tức.

Ví dụ: apple source:the_verge

toan tu tim kiem 2

26. Toán tử _

Thực ra thì đây cũng không chính xác là một toán tử tìm kiếm, nhưng hoạt động như một ký tự đại diện cho Google Autocomplete.

Ví dụ: apple CEO _ Jobs

27. Toán tử #..#

Tìm kiếm một loạt các số. Trong ví dụ dưới đây, các tìm kiếm liên quan đến “video WWDC ” được trả lại cho các năm 2010–2014, nhưng không trả về cho năm 2015 và hơn thế nữa.

Ví dụ: wwdc video 2010..2014

28. Toán tử Inanchor:

Tìm các trang đang được liên kết với anchor text cụ thể. Đối với ví dụ này, bất kỳ kết quả nào có liên kết đến chứa “apple” hoặc “iphone” trong anchor text sẽ được trả về.

Ví dụ: inanchor: samsung note

29. Toán tử Allinanchor:

Tương tự như “inanchor”, nhưng chỉ những kết quả chứa tất cả các từ được chỉ định trong văn bản liên kết đến mới được trả về.

Ví dụ: allinanchor: samsung note

toan tu tim kiem 4

30. Toán tử Blogurl:

Tìm URL blog trong một miền cụ thể. Điều này đã được sử dụng trong tìm kiếm blog của Google, nhưng tôi thấy nó trả lại một số kết quả trong tìm kiếm thông thường.

Ví dụ: blogurl: microsoft.com

Ghi chú: Toán tử tìm kiếm blog của Google đã ngừng hoạt động vào năm 2011

31. Toán tử tìm kiếm loc:placename

Tìm kết quả từ một khu vực nhất định.

Ví dụ: loc: ”san francisco” apple

Ghi chú: Toán tử này hiện nay không chính thức bị loại bỏ, tuy nhiên nhưng kết quả tìm kiếm lại không nhất quán.

32. Toán tử tìm kiếm location: (vị trí)

Tìm tin tức từ một vị trí nhất định trong Google Tin tức.

Ví dụ: location: biên hòa

Ghi chú: Toán tử này hiện nay không chính thức bị loại bỏ, tuy nhiên nhưng kết quả tìm kiếm lại không nhất quán.

toan tu tim kiem 5

Dưới đây là các toán tử tìm kiếm của Google đã ngừng hoạt động

33. Toán tử +

Buộc tìm kiếm đối sánh chính xác trên một từ hoặc cụm từ.

Xem thêm:  Trung tâm đào tạo SEO BĐS, đào tạo SEO chuyên nghiệp

Ví dụ: Jobs + apple

Ghi chú: Bạn có thể làm điều tương tự bằng cách sử dụng dấu ngoặc kép xung quanh tìm kiếm của bạn.

34. Toán tử tìm kiếm ~

Bao gồm các từ đồng nghĩa. Không hoạt động, vì Google hiện bao gồm các từ đồng nghĩa theo mặc định. (Gợi ý: Sử dụng dấu ngoặc kép để loại trừ các từ đồng nghĩa.)

Ví dụ: ~ apple

35. Toán tử Inpostauthor:

Tìm các bài đăng trên blog được viết bởi một tác giả cụ thể. Điều này chỉ hoạt động trong tìm kiếm Blog của Google, không phải tìm kiếm thông thường của Google.

Ví dụ: inpostauthor: “steve Jobs”

Ghi chú:  Tìm kiếm blog của Google đã bị ngừng vào năm 2011.

36. Toán tử Allinpostauthor:

Tương tự như “inpostauthor”, nhưng loại bỏ nhu cầu trích dẫn (nếu bạn muốn tìm kiếm một tác giả cụ thể, bao gồm cả họ.)

Ví dụ: allinpostauthor: steve Jobs

37. Toán tử Inposttitle:

Tìm các bài đăng trên blog với các từ cụ thể trong tiêu đề. Không còn hoạt động, vì toán tử này là duy nhất cho tìm kiếm blog của Google đã ngừng hoạt động.

Ví dụ: intitle: apple iphone

38. Toán tử Link: (liên kết)

Tìm các trang liên kết đến một miền hoặc URL cụ thể . Google đã khai tử nhà điều hành này vào năm 2017, nhưng nó vẫn hiển thị một số kết quả — mặc dù chúng có thể không đặc biệt chính xác. ( Không được chấp nhận vào năm 2017 )

Ví dụ: link: balico.com.vn

39. Toán tử info: (thông tin)

Tìm thông tin về một trang cụ thể, bao gồm bộ nhớ cache gần đây nhất, các trang tương tự, v.v. ( Không được dùng nữa vào năm 2017 ) . Lưu ý: Cũng id: có thể sử dụng toán tử — các kết quả giống nhau.

Ghi chú: Mặc dù chức năng ban đầu của toán tử này không được dùng nữa, nhưng nó vẫn hữu ích cho việc tìm kiếm phiên bản chuẩn, được lập chỉ mục của một URL.

Ví dụ: info: apple.com / id: apple.com

40. Toán tử daterange: (khoảng ngày tháng)

Ví dụ: daterange: 11278–13278

Ghi chú: Toán tử này hiện nay không chính thức bị loại bỏ, tuy nhiên nhưng kết quả tìm kiếm lại không hiển thị.

41. Toán tử phonebook: (danh bạ điện thoại)

Tìm số điện thoại của ai đó. (Toán tử này đã không được chấp nhận vào năm 2010, hiện không hoạt động)

Ví dụ: phonebook: tim cook

42. Toán tử #

Tìm kiếm #hashtags. Được giới thiệu cho Google+; hiện không được dùng nữa.

Ví dụ: #apple

Trên đây là tổng hợp 42 toán tử tìm kiếm nâng cao được sử dụng trên Google search mà những người làm SEO hay dịch vụ SEO nên tìm hiểu, có một số toán tử hiện không còn khả dụng và chúng tôi cũng đã note rõ cho các bạn nắm, hy vọng với chia sẻ này sẽ mang lại hữu ích cho bạn.

 

avata-web

Với 12 năm kinh nghiệm: Thiết kế web, SEO từ khóa, Adwords,… Tôi thành lập BALICO với mục tiêu mang đến những giải pháp chuyển đổi số trong kinh doanh dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng hành cùng khách hàng tự tin bước vào kỷ nguyên công nghệ 4.0

Kết nối với tôi:  Facebook | Tiktok | Twitter | Linkedin | Youtube | Blog